--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mộc dục
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mộc dục
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mộc dục
+
(từ cũ) Clean joss statues
Lượt xem: 454
Từ vừa tra
+
mộc dục
:
(từ cũ) Clean joss statues
+
disinclination
:
sự không thích, sự không ưa, sự chán ghét; sự miễn cưỡng, sự bất đắc dĩto have a disinclination to (for) something không thích cái gìto have a disinclination to do something không thích làm gì
+
clark
:
tên thủ tướng chính phủ Canada(1939)